List of Vietnam's Next Top Model contestants

This articles shows the full summary or complete list of contestants from Vietnam's Next Top Model in all cycles together with their active participation in their respective cycles and placements they had finished. Each cycle's prizes may vary depending on the season's winner.

Contestants

edit

(ages stated are at time of contest)

  The contestant was previously participated in any of the first 7 cycles in this series in order to participate for the second time in the All-stars cycle.
  The contestant participated in the mainstream regional franchise.
  The contestant who was announced as the winner of the particular cycle.
  The contestant who won in the Online Edition of this series.
  The contestant is a male who participated in the Co-ed edition of this series from Cycles 4-7.
Contestant Age Hometown Height Finish Place Cycle
Trần Lê Hoài Thương 22 Ho Chi Minh City 1.75 m (5 ft 9 in) Episode 4 15-14 Cycle 1
Lại Thị Thanh Hương 18 Haiphong 1.68 m (5 ft 6 in)
Bùi Thị Thu Thùy 19 Hanoi 1.73 m (5 ft 8 in) Episode 5 13
Nguyễn Thanh Hằng 18 Hanoi 1.68 m (5 ft 6 in) Episode 6 12
Bùi Thị Hoàng Oanh 20 Bà Rịa–Vũng Tàu 1.70 m (5 ft 7 in) Episode 7 11
Nguyễn Diệp Anh 21 Hanoi 1.67 m (5 ft 5+12 in) Episode 8 10
Hồ Mỹ Phương 21 Thừa Thiên–Huế 1.66 m (5 ft 5+12 in) Episode 9 9
Phạm Thị Hương 19 Haiphong 1.73 m (5 ft 8 in) Episode 10 8
Nguyễn Giáng Hương 20 Phú Thọ 1.70 m (5 ft 7 in) Episode 11 7
Đàm Thu Trang 21 Lạng Sơn 1.73 m (5 ft 8 in) Episode 12 6
Trần Thị Thu Hiền 21 Vĩnh Phúc 1.72 m (5 ft 7+12 in) Episode 13 5
Đỗ Thị Thanh Hoa 20 Ha Noi 1.68 m (5 ft 6 in) Episode 14 4
Nguyễn Thu Thủy 20 Hanoi 1.71 m (5 ft 7+12 in) Episode 15 3
Nguyễn Thị Tuyết Lan 20 Ho Chi Minh City 1.75 m (5 ft 9 in) 2
Khiếu Thị Huyền Trang 20 Bắc Giang 1.78 m (5 ft 10 in) 1
Lưu Khánh Linh 18 Haiphong 1.77 m (5 ft 9+12 in) Episode 4 15 Cycle 2
Kikki Le 22 Malmö, Sweden 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 5 14
Huỳnh Thị Kim Tuyền 21 Cần Thơ 1.70 m (5 ft 7 in) Episode 6 13
Dương Thị Dung 23 Bắc Giang 1.76 m (5 ft 9+12 in) Episode 7 12
Phan Ngọc Phương Nghi 19 Ho Chi Minh City 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 8 11-10
Nguyễn Thị Hoàng Oanh 24 Ho Chi Minh City 1.73 m (5 ft 8 in)
Nguyễn Thùy Dương 21 Ho Chi Minh City 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 9 9
Lê Thị Phương 20 Thanh Hóa 1.73 m (5 ft 8 in) Episode 10 8-7
Trần Thanh Thủy 22 Khánh Hòa 1.77 m (5 ft 9+12 in)
Nguyễn Thị Tuyết 18 Hanoi 1.75 m (5 ft 9 in) Episode 11 6
Nguyễn Thị Phương Anh 23 Hanoi 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 12 5
Nguyễn Thị Thùy Trang 23 Đắk Lắk 1.77 m (5 ft 9+12 in) Episode 13 4
Lê Thị Thúy 20 Quảng Bình 1.80 m (5 ft 11 in) Episode 14 3
Nguyễn Thị Trà My 19 Hanoi 1.78 m (5 ft 10 in) 2
Hoàng Thị Thùy 19 Thanh Hóa 1.76 m (5 ft 9+12 in) 1
Nguyễn Thị Châm 20 Quảng Ninh 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 4 15 Cycle 3
Nguyễn Thị Hằng 21 Phú Thọ 1.72 m (5 ft 7+12 in) Episode 5 14
Lương Thị Kim Loan 23 An Giang 1.71 m (5 ft 7+12 in) Episode 6 13
Lê Thị Hằng 19 Vĩnh Phúc 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 7 12-11
Cao Thị Hà 20 Hanoi 1.77 m (5 ft 9+12 in)
Lê Thanh Thảo 19 Vĩnh Long 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 8 10
Đỗ Thu Hà 20 Hanoi 1.75 m (5 ft 9 in) Episode 9 9
Vũ Thị Minh Nguyệt 18 Hà Nam 1.78 m (5 ft 10 in) Episode 10 8
Nguyễn Thị Ngọc Thuý 21 Ho Chi Minh City 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 14 7-4
Nguyễn Thị Nhã Trúc 23 Long An 1.72 m (5 ft 7+12 in)
Dương Thị Thanh 22 Thái Nguyên 1.77 m (5 ft 9+12 in)
Nguyễn Thị Ngân 22 Hanoi 1.78 m (5 ft 10 in)
Cao Thị Thiên Trang 19 Ho Chi Minh City 1.75 m (5 ft 9 in) Episode 15 3
Kha Mỹ Vân 23 Ho Chi Minh City 1.77 m (5 ft 9+12 in) 2
Mai Thị Giang 21 Hai Phong 1.76 m (5 ft 9+12 in) 1
Nguyễn Quốc Minh Tòng 22 Đắk Lắk 1.85 m (6 ft 1 in) Episode 3 18-15 Cycle 4
Lê Uyên Phương Thảo 23 Đồng Nai 1.71 m (5 ft 7+12 in)
Đỗ Thị Kim Ngân 20 Lạng Sơn 1.74 m (5 ft 8+12 in)
Ngô Thị Quỳnh Mai 18 Ho Chi Minh City 1.72 m (5 ft 7+12 in)
Tạ Thúc Bình 21 Hà Nội 1.80 m (5 ft 11 in) Episode 4 14-13
Phan Thị Thùy Linh 21 Lâm Đồng 1.73 m (5 ft 8 in)
Phạm Thị Kim Thoa 24 Lào Cai 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 5 12
Trần Mạnh Kiên 21 Vĩnh Phúc 1.85 m (6 ft 1 in) Episode 6 11
Nguyễn Trần Trung 20 Hanoi 1.83 m (6 ft 0 in) Episode 7 10-9
Đinh Hà Thu 24 Hải Phòng 1.72 m (5 ft 7+12 in)
Nguyễn Thị Thanh 20 Thái Bình 1.75 m (5 ft 9 in) Episode 8 8
Trần Quang Đại 21 Vũng Tàu 1.84 m (6 ft 12 in) Episode 9 7
Dương Mạc Anh Quân 24 Hanoi 1.86 m (6 ft 1 in) Episode 10 6-5
Nguyễn Thị Hằng 20 Đồng Nai 1.75 m (5 ft 9 in)
Lê Văn Kiên 20 Thanh Hóa 1.89 m (6 ft 2+12 in) Episode 11 4-3
Nguyễn Thị Chà Mi 19 Phú Thọ 1.74 m (5 ft 8+12 in)
Vũ Tuấn Việt 21 Hải Dương 1.82 m (5 ft 11+12 in) 2
Mâu Thị Thanh Thủy 21 Ho Chi Minh City 1.78 m (5 ft 10 in) 1
Hồ Văn Năm 23 Nghệ An 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 2 16-15 Cycle 5
Nguyễn Văn Thắng 23 Berlin 1.79 m (5 ft 10+12 in)
Nguyễn Thị Thanh Tuyền 19 Ho Chi Minh City 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 3 14
Lê Đức Anh 20 Hà Nội 1.86 m (6 ft 1 in) Episode 4 13
Lê Thị Kim Dung 21 Nam Định 1.77 m (5 ft 9+12 in) Episode 5 12
Trần Yến Nhi 23 Kiên Giang 1.76 m (5 ft 9+12 in) Episode 6 11-10
Phạm Công Toàn 24 Đồng Nai 1.86 m (6 ft 1 in)
Chế Nguyễn Quỳnh Châu 20 Đà Lạt 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 7 9-8
Lê Đăng Khánh 19 Ho Chi Minh City 1.86 m (6 ft 1 in)
Phạm Tấn Khang 18 Los Angeles 1.85 m (6 ft 1 in) Episode 8 7
Đặng Văn Hội 20 Thái Bình 1.93 m (6 ft 4 in) Episode 10 6
Cao Thị Ngân 22 Cần Thơ 1.78 m (5 ft 10 in) Episode 11 5-3
Phạm Duy Anh 19 Hà Nội 1.89 m (6 ft 2+12 in)
Tiêu Ngọc Linh 20 Hải Dương 1.78 m (5 ft 10 in)
Tạ Quang Hùng 20 Gia Lai 1.88 m (6 ft 2 in) 2-1
Nguyễn Thị Oanh 18 Quảng Ninh 1.83 m (6 ft 0 in)
Nguyễn Thành Quốc 22 Vĩnh Long 1.85 m (6 ft 1 in) Episode 2 14 Cycle 6
Nguyễn Thị Kim Phương 19 Cần Thơ 1.77 m (5 ft 9+12 in) Episode 4 13-12
Trần Hải Đăng 22 Nam Định 1.93 m (6 ft 4 in)
Hoàng Gia Anh Vũ 20 Hà Nội 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 5 11
Hoàng Anh Tú 22 Hải Phòng 1.84 m (6 ft 12 in) Episode 7 10
H'Hen Niê 23 Đắk Lắk 1.75 m (5 ft 9 in) Episode 8 9-8
Đào Thị Thu 22 Hà Tĩnh 1.74 m (5 ft 8+12 in)
Nguyễn Thị Hồng Vân 19 Hà Nội 1.81 m (5 ft 11+12 in) Episode 9 7
Đinh Đức Thành 20 Hà Tĩnh 1.85 m (6 ft 1 in) Episode 10 6-5
K' Brơi 23 Lâm Đồng 1.80 m (5 ft 11 in)
Võ Thành An 21 Đà Lạt 1.84 m (6 ft 12 in) Episode 11 4-2
Nguyễn Thị Hợp 23 Quảng Ninh 1.73 m (5 ft 8 in)
Lương Thị Hồng Xuân 19 Vũng Tàu 1.90 m (6 ft 3 in)
Nguyễn Thị Hương Ly 20 Gia Lai 1.76 m (5 ft 9+12 in) 1
Phạm Gia Long 19 Hà Nội 1.77 m (5 ft 9+12 in) Episode 2 18-17 Cycle 7
Nguyễn Thị Thùy Dung 22 Bắc Ninh 1.76 m (5 ft 9+12 in)
Trương Bùi Hoài Nam 21 Thanh Hoá 1.72 m (5 ft 7+12 in) Episode 4 16-14
Hà Thị Út Trang 20 Quảng Nam 1.73 m (5 ft 8 in)
Nguyễn Duy Minh 19 Hà Nội 1.79 m (5 ft 10+12 in)
Nguyễn Anh Thư 22 Long An 1.79 m (5 ft 10+12 in) Episode 6 13
Hoàng Minh Tùng 24 Lạng Sơn 1.80 m (5 ft 11 in) Episode 7 12
Nguyễn Thị Phương 19 Hà Nội 1.72 m (5 ft 7+12 in) Episode 8 11-10
Bùi Huy Dương 20 Hà Nội 1.90 m (6 ft 3 in)
Vũ Trần Kim Nhã 26 Ho Chi Minh City 1.70 m (5 ft 7 in) Episode 9 9
Trần Thị Thùy Trâm 20 Quảng Nam 1.68 m (5 ft 6 in) Episode 10 8
Nguyễn Thiếu Lan 19 Đồng Nai 1.71 m (5 ft 7+12 in) Episode 11 7-6
Trịnh Thu Hường 21 Hà Nội 1.75 m (5 ft 9 in)
Trần Thị Thùy Trang 19 Hà Nội 1.77 m (5 ft 9+12 in) Episode 12 5-4
Nguyễn Minh Phong 23 Tiền Giang 1.86 m (6 ft 1 in)
La Thanh Thanh 23 Bình Dương 1.54 m (5 ft 12 in) 3-2
Nguyễn Huy Quang 21 Hải Dương 1.88 m (6 ft 2 in)
Nguyễn Thị Ngọc Châu 22 Tây Ninh 1.74 m (5 ft 8+12 in) 1
Nguyễn Thị Phương Oanh 18 Điện Biên 1.78 m (5 ft 10 in) Episode 2 13 Cycle 8
Lương Thị Hồng Xuân 21 Vũng Tàu 1.90 m (6 ft 3 in) Episode 4 12
Nguyễn Hồng Anh 19 Nghệ An 1.70 m (5 ft 7 in) Episode 5 11-10
Trần Thị Thùy Trâm 21 Quảng Nam 1.68 m (5 ft 6 in)
Nguyễn Thị Hoàng Oanh 30 Ho Chi Minh City 1.73 m (5 ft 8 in) Episode 6 9
Lại Thị Thanh Hương 25 Hải Phòng 1.68 m (5 ft 6 in) Episode 7 8
Kikki Lê 28 Malmö, Sweden 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 8 7
Nguyễn Thị Hợp 25 Quảng Ninh 1.73 m (5 ft 8 in) Episode 10 6
Cao Thị Ngân 25 Cần Thơ 1.78 m (5 ft 10 in) Episode 11 5-4
Cao Thị Thiên Trang 24 Ho Chi Minh City 1.75 m (5 ft 9 in)
Nguyễn Thùy Dương 27 Ho Chi Minh City 1.74 m (5 ft 8+12 in) Episode 12 3-2
Nguyễn Thị Chà Mi 23 Phú Thọ 1.74 m (5 ft 8+12 in)
Lê Thị Kim Dung 24 Nam Định 1.77 m (5 ft 9+12 in) 1

See also

edit
edit